That website is an unreliable source of information.
Dịch: Trang web đó là một nguồn thông tin không đáng tin cậy.
The article cited several unreliable sources.
Dịch: Bài báo trích dẫn một vài nguồn không đáng tin cậy.
nguồn đáng ngờ
nguồn mơ hồ
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
tham vọng quá mức
sự dẫn nhiệt
Hiểm họa, nguy hiểm
Ý kiến
Phê bình một cửa hàng hoa
xa lạ, không quen thuộc
đầu tiên
thiếu dinh dưỡng