That website is an unreliable source of information.
Dịch: Trang web đó là một nguồn thông tin không đáng tin cậy.
The article cited several unreliable sources.
Dịch: Bài báo trích dẫn một vài nguồn không đáng tin cậy.
nguồn đáng ngờ
nguồn mơ hồ
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
nhập khẩu tạm thời
cơ hội để vẽ
Giao đến 1414
vấn đề y tế
suy xương trận đẻn thương
hộp hàng
hầu như hoàn thành
chỗ ở