She worked uninterruptedly on the project for three days.
Dịch: Cô ấy đã làm việc không gián đoạn trên dự án trong ba ngày.
The concert went on uninterruptedly despite the rain.
Dịch: Buổi hòa nhạc diễn ra không ngừng dù có mưa.
liên tục
không bị ngắt quãng
sự gián đoạn
gián đoạn
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
trở nên xa cách
quy định thương mại
xe đạp giữ thăng bằng
sự thống trị
công việc sửa chữa
sự tra tấn
trách nhiệm tài chính
an sinh xã hội