He quickly unholstered his gun.
Dịch: Anh ta nhanh chóng rút súng ra khỏi bao.
The sheriff unholstered his weapon.
Dịch: Cảnh sát trưởng rút vũ khí của mình.
rút súng
lôi ra
29/09/2025
/dʒɑb ˈmɑrkɪt/
Tính phí 30%
làn sóng AI
rách tả tơi
tất chân
sẵn sàng phục vụ, có mặt khi cần thiết
dấu hiệu thông minh
tình trạng hiện tại
thủ môn bay người