The unexpectedness of the event shocked everyone.
Dịch: Sự bất ngờ của sự kiện đã làm mọi người sốc.
He was unprepared for the unexpectedness of her reaction.
Dịch: Anh ấy không chuẩn bị cho sự bất ngờ trong phản ứng của cô ấy.
sự ngạc nhiên
tính không thể đoán trước
bất ngờ
một cách bất ngờ
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
đa ngôn ngữ
thuốc tẩy giun
Đại lý chính hãng
Đổi mới thể chế
biểu tượng cảm xúc
người Nhật
Bánh bao thịt
kiểm soát hải quan