We had to cover an unexpected expense when the car broke down.
Dịch: Chúng tôi phải chi trả một khoản chi phí bất ngờ khi xe bị hỏng.
Unexpected expenses can disrupt your budget.
Dịch: Chi phí bất ngờ có thể làm rối loạn ngân sách của bạn.
chi phí không lường trước
chi phí bất ngờ
chi phí
chi tiêu
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
lựa chọn ưu tiên
phục hồi đường thủy
nhóm sinh viên tốt nghiệp
Xe ô tô cũ
Thượng viện
hộp nhựa đựng thực phẩm
sự trẻ hóa
Cá chiên chảo