The contract was deemed unenforceable by the court.
Dịch: Hợp đồng bị tòa án coi là không thể thi hành.
An unenforceable clause in the agreement.
Dịch: Một điều khoản không thể thi hành trong thỏa thuận.
không áp dụng được
không hợp lệ
thi hành
sự thi hành
27/09/2025
/læp/
tan rã
cơn mưa đầu mùa
quả ổi
sự giữ, sự nắm giữ
chuyên gia về công nghệ
bảo tồn
bó, gói
mối quan hệ khác thường