Underwater diving requires proper training and equipment.
Dịch: Lặn dưới nước yêu cầu phải có đào tạo và trang bị đúng cách.
He enjoys underwater diving in coral reefs.
Dịch: Anh ấy thích lặn dưới nước ở các rạn san hô.
lặn bình khí
lặn tự do
người lặn
lặn
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
Chiên nhanh trong dầu nóng, thường là với một lượng nhỏ dầu và ở nhiệt độ cao.
tình trạng, điều kiện
giảng dạy tiếng Anh như một ngôn ngữ nước ngoài (TEFL)
Nhựa thế hệ mới
chi phí trả trước
chứng chỉ trung cấp nghề
vùng ngoại ô
tiến hóa