The agent worked undercover to gather information.
Dịch: Đặc vụ làm việc bí mật để thu thập thông tin.
He led an undercover investigation into the drug trade.
Dịch: Anh ấy đã dẫn dắt một cuộc điều tra bí mật về buôn bán ma túy.
bí mật
bí ẩn
đặc vụ bí mật
hoạt động bí mật
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Ngày xửa ngày xưa
chính, lớn, quan trọng
Ẩm thực quốc tế
nguồn gốc từ vựng
truyền thông tương tác
tinh thần thể thao nghiêm túc
Đồ sưu tầm
Tiêu chuẩn bảo vệ trẻ em