Uncommon sharing of knowledge leads to innovation.
Dịch: Sự chia sẻ kiến thức không phổ biến dẫn đến đổi mới.
The uncommon sharing of resources helped the community thrive.
Dịch: Sự chia sẻ nguồn lực hiếm thấy đã giúp cộng đồng phát triển.
sự chia sẻ hiếm có
sự chia sẻ khác thường
16/09/2025
/fiːt/
máy, máy móc
luật siêu quốc gia
mối quan hệ ảo
Cuộc thám hiểm quan trọng
sự cống hiến nghề nghiệp
hợp đồng thương mại quốc tế
sự hoang phí
báo cáo