The security camera captured an unclear picture of the suspect.
Dịch: Camera an ninh đã ghi lại một hình ảnh không rõ ràng về nghi phạm.
I need a clearer picture; this one is too unclear.
Dịch: Tôi cần một bức ảnh rõ hơn; bức ảnh này quá mờ.
ảnh bị mờ
ảnh không rõ nét
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
cây thông
Chăm sóc da đầu
Thói quen kỳ quặc, điệu bộ (cố ý hoặc vô thức)
xâm nhập
Quản lý kho
sự suy giảm cảm xúc
Nguy cơ mất an toàn
sự hợp nhất, sự tụ họp