The stars were twinkling in the night sky.
Dịch: Những ngôi sao đang lấp lánh trên bầu trời đêm.
She had a twinkling smile that made everyone feel happy.
Dịch: Cô ấy có một nụ cười lấp lánh khiến mọi người cảm thấy vui vẻ.
lấp lánh
nhấp nháy
sự lấp lánh
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
bài học quan trọng
bảo vệ da
hành trình làm bố mẹ bỉm
sản sinh collagen
bằng tốt nghiệp
sự cống hiến, lòng tận tụy
cựu nhân viên bảo vệ khách sạn
tiếng Thái