The hotel room has two twin beds.
Dịch: Phòng khách sạn có hai giường đôi.
I prefer twin beds when sharing a room.
Dịch: Tôi thích giường đôi khi chia sẻ phòng.
giường cặp
giường đôi
giường
đồ trải giường
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
Nói một cách thẳng thắn
dấu hiệu của nền dân chủ
đâm thủng
khán giả phim
báo cáo xác nhận
phòng lớn (trong nhà)
để đạt được mục đích
khí hậu ẩm ướt