Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "trung thực"

noun
dishonest behavior
/dɪsˈɒnɪst bɪˈheɪvjər/

hành vi không trung thực

adjective
Honest and brilliant
/ˈɒnɪst ænd ˈbrɪljənt/

Trung thực và xuất sắc

verb
declare honestly
/dɪˈkleər ˈɒnɪstli/

Khai báo trung thực

noun
honest opinion
/ˈɒnɪst əˈpɪnjən/

ý kiến trung thực

adverb
honestly
/ˈɑːnɪstli/

một cách trung thực

noun
high-fidelity audio
/ˌhaɪ fɪˈdelɪti ˈɔːdioʊ/

âm thanh có độ trung thực cao

noun
Honest communication
/ˈɒnɪst kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/

Giao tiếp trung thực

noun
honest man
/ˈɑːnɪst mæn/

người đàn ông trung thực

noun
fair competition
/fɛər ˌkɒmpɪˈtɪʃən/

đấu giải diễn ra trung thực

adjective
high fidelity
/haɪ fɪdˈɛlɪti/

độ trung thực cao, phản ánh chính xác âm thanh hoặc hình ảnh

noun
academic honesty
/ˌæk.əˈdɛm.ɪk ˈɒn.ɪs.ti/

Trung thực trong học tập và nghiên cứu; đạo đức học thuật

noun
academic integrity
/ˌæk.əˈdɛm.ɪk ɪnˈtɛɡ.rɪ.ti/

tính trung thực trong học tập

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY