He showed his true heart when he helped the poor.
Dịch: Anh ấy đã thể hiện tấm lòng chân thật khi giúp đỡ người nghèo.
A true heart is hard to find.
Dịch: Một tấm lòng chân thật rất khó tìm.
tấm lòng thành thật
lòng dạ ngay thẳng
chân thành
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Nghiên cứu liên ngành
văn phòng báo chí
Vấn đề quan trọng
mềm
tình trạng nguy hiểm
ví dụ điển hình
Kết thúc đầy xúc động
tình trạng không khỏe mạnh