Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "true"

noun
true size
/truː saɪz/

kích thước thật

noun
true height
/truː haɪt/

chiều cao thực

noun
true beauty
/truː ˈbjuːti/

vẻ đẹp đích thực

idiom
Show your true colors
/ʃoʊ jʊər truː ˈkʌl.ərz/

Bộc lộ bản chất thật

noun
true heart
/truː hɑːrt/

tấm lòng chân thật

noun
true summer
/truː ˈsʌmər/

mùa hè thuần khiết

noun
True newbie
/ˈnuːbi/

Newbie chính hiệu

noun
True Wireless Stereo headphones
/truː ˈwaɪərləs ˈstɛrioʊ ˈhɛdfoʊnz/

tai nghe TWS

noun
true maturity
/truː məˈtʃʊərəti/

trưởng thành thực sự

verb
ring true
/rɪŋ truː/

Nghe có vẻ thật

noun
True feeling
/truː ˈfiːlɪŋ/

Cảm xúc thật

noun
True friend
/truː frend/

Bạn thân

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

23/09/2025

unwillingness

/ʌnˈwɪlɪŋnəs/

sự không sẵn lòng, sự không muốn, tính không sẵn lòng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY