Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "trophy"

noun
astrophysicist
/ˌæstroʊˈfɪzɪsɪst/

nhà vật lý thiên văn

verb
present the Euro championship trophy

trao cúp vô địch Euro nữ

noun
Hypertrophy
/haɪˈpɜːrtrəfi/

Sự phì đại

noun
U23 trophy
/ˌjuːˌtwɛntiˈθriː ˈtroʊfi/

Cúp vô địch U23

noun
Astrophysical change
/ˌæstroʊˈfɪzɪkəl tʃeɪndʒ/

Sự thay đổi trong vật lý thiên văn

noun
ATP trophy
/ˌeɪ-ˌtiː-ˈpiː ˈtroʊfi/

Cúp vô địch ATP

noun
trophy drought
/ˈtroʊfi draʊt/

Chuỗi khô hạn danh hiệu

verb
win a trophy
/wɪn ə ˈtroʊfi/

giành cúp

noun
trophy wife
/ˈtroʊfi waɪf/

kết quả của nhan sắc

noun
muscle atrophy
/ˈmʌsl ˈætrəfi/

teo cơ

noun
scholarship trophy
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ˈtrɒ.fi/

giải thưởng học bổng

noun
encouragement trophy
/ɪnˈkɜːrɪdʒmənt ˈtroʊfi/

cúp khích lệ

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

15/09/2025

encourage learning

/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/

khuyến khích học hỏi, động viên học tập, thúc đẩy việc học

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY