The soldiers participated in a training exercise.
Dịch: Những người lính tham gia vào một bài tập huấn luyện.
The training exercise simulated a real combat situation.
Dịch: Bài tập huấn luyện mô phỏng một tình huống chiến đấu thực tế.
bài tập thực hành
buổi diễn tập
huấn luyện
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
nhà phân tích kinh tế
khoảng an toàn
Tỷ số thực
bảo trì đường cao tốc
cửa hàng đồ uống
độc hại, có chứa chất độc
bị mài mòn, bị phong hóa
hệ quả của việc