I will meet you at the train station.
Dịch: Tôi sẽ gặp bạn tại ga tàu.
The train station is always crowded during holidays.
Dịch: Ga tàu luôn đông đúc vào dịp lễ.
She bought a ticket at the train station.
Dịch: Cô ấy đã mua vé tại ga tàu.
Nhà ga đường sắt
Trạm cuối tàu
Nhà ga xe buýt
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
Trung tâm học tập
dịch vụ cho thuê ô tô
cư trú
kế hoạch đóng đường
được yêu thương; người được yêu mến
quay, xoay
thể chất
chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu