This is a traditional standard.
Dịch: Đây là một tiêu chuẩn truyền thống.
The design follows traditional standards.
Dịch: Thiết kế tuân theo các tiêu chuẩn truyền thống.
tiêu chuẩn thông thường
tiêu chuẩn đã được thiết lập
thuộc về truyền thống
truyền thống
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
vùng trồng sâm
nhu cầu dinh dưỡng
Người sở hữu hợp đồng bảo hiểm
lĩnh vực nghệ thuật
đầu bếp
tính hợp pháp, tính chính đáng
trốn thi hành án
Tay cầm vòi nước