This product meets the trade standard.
Dịch: Sản phẩm này đạt tiêu chuẩn thương mại.
The trade standard ensures fair competition.
Dịch: Tiêu chuẩn thương mại đảm bảo cạnh tranh công bằng.
tiêu chuẩn thương mại
chuẩn mực kinh doanh
27/09/2025
/læp/
tiền án, hồ sơ tội phạm
Bọ gậy
Hệ sinh thái thủy sinh
nhà triết học
chất sinh miễn dịch
dân thường, thường dân
kế hoạch khả thi
lợi nhuận lớn