sự trám, sự bịt kín (khe hở bằng chất lỏng hoặc chất dẻo)
noun
caulking
/ˈkɔː.kɪŋ/
chất trám, chất bịt kín
noun
pastrami
/pəˈstrɑːmi/
thịt bò muối xông khói
noun
pastrami
/pəˈstrɑːmi/
món thịt xông khói được chế biến từ thịt bò, thường được dùng trong bánh sandwich
noun
extramarital affair
/ˌɛkstrəˈmɛrɪtl əˈfɛr/
mối quan hệ ngoài hôn nhân
noun
tram
/træm/
xe điện
Từ vựng hot
noun
Provincial-level administrative unit merger
sáp nhập tỉnh thành
noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/
mối quan hệ nghịch đảo
noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/
cây nhiệt đới
noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/
sáp nhập tỉnh thành
noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/
cây có gai
noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/
Mã số sinh viên
Word of the day
18/09/2025
fellow travelers
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành