Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "trám"

noun
extramarital sex
/ˌekstrəmˈærɪtl seks/

ngoại tình

noun
black sealant
/blæk ˈsiːlənt/

keo trám đen

noun
dark caulk
/dɑːrk kɔːk/

Keo trám đen

noun
extramural education
/ˌɛkstrəˈmjʊrəl ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/

giáo dục ngoại khóa

noun
tram service
/træm ˈsɜːrvɪs/

dịch vụ xe điện

noun
tram service
/træm ˈsɜːrvɪs/

dịch vụ xe điện

noun
caulking
/ˈkɔː.kɪŋ/

sự trám, sự bịt kín (khe hở bằng chất lỏng hoặc chất dẻo)

noun
caulking
/ˈkɔː.kɪŋ/

chất trám, chất bịt kín

noun
pastrami
/pəˈstrɑːmi/

thịt bò muối xông khói

noun
pastrami
/pəˈstrɑːmi/

món thịt xông khói được chế biến từ thịt bò, thường được dùng trong bánh sandwich

noun
extramarital affair
/ˌɛkstrəˈmɛrɪtl əˈfɛr/

mối quan hệ ngoài hôn nhân

noun
tram
/træm/

xe điện

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

18/09/2025

fellow travelers

/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/

những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY