She loves listening to the top 40 music every week.
Dịch: Cô ấy thích nghe nhạc trong danh sách 40 bài hát hàng đầu mỗi tuần.
The radio station plays the top 40 music charts daily.
Dịch: Đài phát thanh phát hàng ngày các bảng xếp hạng nhạc top 40.
nhạc xếp hạng cao
bài hát nổi bật
danh sách 40 bài hát hàng đầu
hàng đầu, nổi bật
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Người chữa bệnh
phản hồi khẳng định
có mùi thơm
hạng trung
Như tượng, giống tượng
lĩnh vực đầu tư tài chính
các loài thực vật thảo mộc
đê chắn sóng