Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "tome"

noun
Customer touchpoint
/ˈkʌstəmər ˈtʌtʃpɔɪnt/

Điểm tiếp xúc khách hàng

noun
elastomer
/ɪˈlæstəmər/

chất đàn hồi

noun
customer focus
/ˈkʌstəmər ˈfoʊkəs/

tập trung vào khách hàng

adjective
customer centric
/ˈkʌstəmər ˈsɛntrɪk/

Lấy khách hàng làm trung tâm

noun
dead customer
/ˈdɛd ˈkʌstəmər/

khách hàng chết

noun
young customer
/jʌŋ ˈkʌstəmər/

khách hàng trẻ

noun
customer insight
/ˈkʌstəmər ˈɪnsaɪt/

Sự thấu hiểu khách hàng

noun
Customer engagement
/ˈkʌstəmər ɪnˈɡeɪdʒmənt/

Sự gắn kết của khách hàng

verb
understand customer psychology
/ʌndərˈstænd ˈkʌstəmər saɪˈkɒlədʒi/

Nắm bắt tâm lý khách hàng

noun
male customer
/ˈmeɪl ˈkʌstəmər/

khách hàng nam

noun
customer identification
/ˈkʌstəmər aɪˌdentɪfɪˈkeɪʃən/

nhận dạng khách hàng

noun phrase
valued customer
/ˈvæljuːd ˈkʌstəmər/

khách hàng thân thiết

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY