We need to secure the building before the storm.
Dịch: Chúng ta cần bảo đảm an toàn cho tòa nhà trước cơn bão.
He secured a loan to start his business.
Dịch: Anh ấy đã kiếm được một khoản vay để bắt đầu kinh doanh.
đảm bảo
bảo vệ
sự an toàn
bảo đảm
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
động vật ăn cỏ có hình dáng thanh mảnh, thường sống ở vùng đồng cỏ
tham quan
chấp nhận rủi ro
băng dính dùng cho họa sĩ
không bình thường
tầng ba
Thứ Tư
chủ khách sạn, người quản lý khách sạn