I bought a can of tinned sardines for lunch.
Dịch: Tôi đã mua một hộp cá mòi đóng hộp cho bữa trưa.
Tinned sardines are a convenient source of protein.
Dịch: Cá mòi đóng hộp là một nguồn protein tiện lợi.
cá mòi hộp
cá mòi bảo quản
cá mòi
đóng hộp
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
đồng đội cũ
người Nhật, tiếng Nhật
tham vọng
vận động viên khiêu vũ thể thao
đầu tư thời gian
Chỉ số IQ vượt mức
trải nghiệm điện ảnh
Khối lượng tập luyện