I need some time off to recharge.
Dịch: Tôi cần một ít thời gian nghỉ ngơi để lấy lại sức.
She took a time off for her mental health.
Dịch: Cô ấy đã nghỉ một thời gian để chăm sóc sức khỏe tâm thần.
nghỉ phép
nghỉ ngơi
thời gian
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
nhỏ
Quản lý giao dịch
các hành động chiến lược
Sự kiện thảm đỏ
thương mại biên giới
Bình an vô sự, không hề hấn gì
kỷ niệm, lễ kỷ niệm
chi trước