Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "thy"

noun
trustworthy source
/ˈtrʌstwɜːrði sɔːrs/

nguồn đáng tin cậy

noun
wealthy daughter
/ˈwɛlθi ˈdɔtər/

cô con gái giàu có

noun
wealthy innocent
/ˈwɛlθi ˈɪnəsənt/

người giàu ngây thơ

verb phrase
promote a healthy work environment

thúc đẩy một môi trường làm việc lành mạnh

noun
Filthy rags
/ˈfɪlθi ræɡz/

Giẻ rách bẩn thỉu

noun
healthy appearance
/ˈhɛlθi əˈpɪərəns/

diện mạo khỏe mạnh

noun
wealthy businessman
/ˈwelθi ˈbɪznɪsmæn/

doanh nhân giàu có

adjective
lengthy
/ˈleŋθi/

dài dòng, kéo dài

noun
noteworthy event
/ˈnoʊˌtwɜːrði ɪˈvɛnt/

sự kiện đáng chú ý

noun
healthy pregnancy
/ˈhɛlθi ˈprɛɡnənsi/

thai kỳ khỏe mạnh

noun
wealthy family
/ˈwelθi ˈfæməli/

gia đình giàu có

noun
Healthy family
/ˈhɛlθi ˈfæməli/

Gia đình khỏe mạnh

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY