Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "thuyền"

noun
shipwreck tragedy
/ˈʃɪˌprɛk ˈtrædʒədi/

thảm kịch tàu thuyền

noun
boat accident
/boʊt ˈæksɪdənt/

tai nạn thuyền

verb
hire a boat
/ˈhaɪər ə boʊt/

thuê thuyền

noun
Recreational boating
/ˌrekriˈeɪʃənl ˈboʊtɪŋ/

Chèo thuyền giải trí

verb
Steer a boat
/stiːr ə boʊt/

chèo lái con thuyền

noun
vessel operations
/ˈvesəl ˌɒpəˈreɪʃənz/

tàu thuyền hoạt động

noun
boat rental
/boʊt ˈrɛntəl/

dịch vụ cho thuê thuyền

noun
yacht charter
/jɒt ˈtʃɑːrtər/

thuê du thuyền

noun
junk boat tour
/dʒʌŋk boʊt tʊr/

chuyến du ngoạn bằng thuyền buồm kiểu Trung Quốc

noun
boat trip in Ha Long Bay
/boʊt trɪp ɪn həˈlɒŋ beɪ/

chuyến đi thuyền ở Vịnh Hạ Long

verb phrase
rent a pleasure yacht
/rɛnt ə ˈplɛʒər jɑːt/

thuê hân du thuyền vui chơi

noun
Ha Long Bay cruise
/hɑː lɔŋ beɪ kruːz/

du thuyền Hạ Long

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY