Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "throb"

noun
Gen Z heartthrob
/dʒɛn ziː ˈhɑːrtθrɒb/

Mỹ nam gen Z

noun
Chinese heartthrob
/tʃaɪˈniːz ˈhɑːrtθrɒb/

mỹ nam Trung Quốc

noun
Movie screen heartthrob

nam thần màn ảnh

noun
throbbing pain
/ˈθrɒbɪŋ peɪn/

Đau nhói

noun
Heartthrob
/ˈhɑːrθrɒb/

Người làm tan chảy trái tim (thường là người nổi tiếng)

noun
bathrobe
/ˈbæθ.roʊb/

áo choàng tắm

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

26/09/2025

self-defense techniques

/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/

kỹ thuật tự vệ, kỹ năng tự vệ, phương pháp bảo vệ bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY