Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "the cause"

verb
verify the cause
/ˈvɛrɪfaɪ ðə kɔːz/

xác minh nguyên nhân

verb
find out the cause
/faɪnd aʊt ðə kɔːz/

tìm ra nguyên nhân

verb
know the cause
/noʊ ðə kɔːz/

biết nguyên nhân

phrase
The cause is being clarified
/ðə kɔz ɪz ˈbiːɪŋ ˈklærəˌfaɪd/

nguyên nhân đang được làm rõ

verb
comprehend the cause
/ˌkɑːm.prɪˈhend ðə kɔːz/

Hiểu rõ nguyên nhân

verb
determine the cause
/dɪˈtɜːrmɪn ðə kɔːz/

xác định nguyên nhân

verb
investigate the cause
/ɪnˈvɛstɪˌɡeɪt ðə kɔz/

điều tra nguyên nhân

verb
clarify the cause
/ˈklærɪfaɪ ðə kɔːz/

làm rõ nguyên nhân

verb phrase
reveal the cause
/rɪˈviːl ðə kɔːz/

hé lộ nguyên nhân

verb
state the cause
/steɪt ðə kɔːz/

nêu nguyên nhân

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

25/09/2025

enjoyment

/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/

sự thưởng thức, niềm vui, sự vui vẻ, niềm hạnh phúc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY