Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "thể thao dưới nước"

noun
sprint canoeing
/sprɪnt kəˈnuːɪŋ/

đua thuyền kayak hoặc thuyền đua trên sông hoặc hồ trong môn thể thao thể thao dưới nước

noun / verb
paddle
/ˈpædəl/

Cái mái chèo; chèo (trong thể thao dưới nước hoặc tàu thuyền)

noun
wind kiting
/wɪnd ˈkaɪtɪŋ/

Lướt ván trên gió, một môn thể thao dưới nước mà người chơi sử dụng một chiếc ván và một chiếc dù để bay trên mặt nước.

noun
aquatic sports facility
/əˈkwɒtɪk spɔːrts fəˈsɪlɪti/

cơ sở thể thao dưới nước

noun
water sport
/ˈwɔːtə spɔːrt/

môn thể thao dưới nước

noun
aquatic sports equipment
/əˈkwɑː.tɪk spɔːrts ɪˈkwɪp.mənt/

thiết bị thể thao dưới nước

noun
water sports center
/ˈwɔːtər spɔːrts ˈsɛntər/

trung tâm thể thao dưới nước

noun
aquatics
/əˈkwætɪks/

môn thể thao dưới nước

noun
synchronized aquatics
/ˈsɪŋkrənaɪzd əˈkwɑːtɪks/

thể thao dưới nước đồng bộ

noun
water sports gear
/ˈwɔːtər spɔːrts ɡɪr/

Thiết bị thể thao dưới nước

noun
aquatic center
/əˈkwɒtɪk ˈsɛntə/

trung tâm thể thao dưới nước

noun
water sports
/ˈwɔːtər spɔːrts/

thể thao dưới nước

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY