Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "thân thể"

adjective phrase
more than the listed price
/mɔːr ðæn ðə ˈlɪstɪd praɪs/

cao hơn giá niêm yết

noun
corporeal form
/kɔːrˈpɔːriəl foʊrm/

hình dạng thể xác, dạng hình của một thân thể có thể cảm nhận được hoặc tồn tại trong vật chất

noun
corporeality
/kɔːrˈpɔːriəlɪti/

thể xác, thân thể

noun
bodywork
/ˈbɒdiwɜːrk/

công việc thân thể

noun
the pen may be mightier than the sword
/ðə pɛn meɪ bi ˈmaɪtər ðæn ðə sɔrd/

Bút có thể mạnh hơn gươm.

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY