Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "terms"

noun
family terms
/ˈfæməli tərmz/

thuật ngữ gia đình

noun
pejorative terms
/pəˈdʒɒrətɪv tɜːrmz/

những thuật ngữ miệt thị

noun
terms and conditions
/tɜːrmz ænd kənˈdɪʃənz/

quy tắc điều khoản

adjective
on bad terms
/ɒn bæd tɜːrmz/

trong mối quan hệ xấu

noun
Contract terms
/ˈkɒntrækt tɜːmz/

điều khoản hợp đồng

verb
Comply with business terms
/kəmˈplaɪ wɪθ ˈbɪznɪs tɜːrmz/

Tuân thủ điều kiện kinh doanh

noun
Terms of service
/tɜːmz əv ˈsɜːrvɪs/

Điều khoản dịch vụ

noun
Terms
/tɜːrmz/

Các điều khoản

noun
a handful of terms
/ə ˈhænd.fʊl/

một ít, một ít thứ

noun
midterms
/ˈmɪdˌtɜrmz/

kỳ thi giữa kỳ

adverbial phrase
in simple terms
/ɪn ˈsɪmpl tɜrmz/

Nói một cách đơn giản

noun
a few terms
/ə fjuː tɜːmz/

một vài thuật ngữ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY