The termite soldier defends the colony from intruders.
Dịch: Lính mối bảo vệ tổ khỏi kẻ xâm nhập.
During the rainy season, termite soldiers become more active.
Dịch: Trong mùa mưa, lính mối trở nên hoạt động nhiều hơn.
lính phòng vệ mối
mối lính
mối
tổ
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
mặn, có vị mặn như muối
Nội thất đồng bộ
bãi thải
hút mỡ bắp tay
Tính thanh khoản tiền mặt
vô vị, nhạt nhẽo
sự thông minh, sự khéo léo
hàng hóa cơ bản