She bought new tennis apparel for the tournament.
Dịch: Cô ấy đã mua quần áo tennis mới cho giải đấu.
The store has a wide selection of tennis apparel.
Dịch: Cửa hàng có nhiều lựa chọn quần áo tennis.
quần áo tennis
trang phục tennis
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
tính hỗn hợp
kiểm soát rủi ro
tỉnh Dnipro
vô hại, không bị tổn hại
sự trơ trẽn
ban huấn luyện
tập luyện cường độ cao
lực lượng đặc biệt