He was diagnosed with tendon inflammation after the injury.
Dịch: Anh ấy được chẩn đoán bị viêm gân sau chấn thương.
Tendon inflammation can cause pain and limit movement.
Dịch: Viêm gân có thể gây đau và hạn chế cử động.
viêm gân
gân
làm viêm
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
nhiệm vụ định kỳ, bài tập thường xuyên
Di sản văn hóa Việt Nam
bản nhạc
bị sụp xuống, chảy xệ, lỏng lẻo hoặc trông mệt mỏi, ủ rũ
Hạn chế trong việc đánh giá hoặc xét duyệt
an ninh sức khỏe
kết quả thực chất
Sự phát triển chương trình giảng dạy