Her tenderness towards animals is admirable.
Dịch: Sự dịu dàng của cô ấy đối với động vật thật đáng ngưỡng mộ.
He spoke with tenderness, showing his care.
Dịch: Anh ấy nói với sự dịu dàng, thể hiện sự quan tâm của mình.
sự dịu dàng
sự mềm mại
người dịu dàng
làm mềm
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
Bảng công thức
phát triển năng lực
Sự chậm trễ giao thông
Bộ Công an
công nghệ thực tế ảo
khác, một cái khác
Chào mừng thầy/cô giáo
khoa học biển