Her tenderness towards animals is admirable.
Dịch: Sự dịu dàng của cô ấy đối với động vật thật đáng ngưỡng mộ.
He spoke with tenderness, showing his care.
Dịch: Anh ấy nói với sự dịu dàng, thể hiện sự quan tâm của mình.
sự dịu dàng
sự mềm mại
người dịu dàng
làm mềm
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
đáng yêu
Cái ôm âu yếm
sự kiện lịch sử
mảnh gạo
khó khăn trong giao tiếp
hành vi kém duyên
Sơn chống thấm nước
liên minh vắc xin