I tend to eat healthy food.
Dịch: Tôi có xu hướng ăn thực phẩm lành mạnh.
She tends to forget important dates.
Dịch: Cô ấy thường quên những ngày quan trọng.
có khuynh hướng
dễ bị
xu hướng
có xu hướng
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
benzoyl clorua
Cơ sở y tế
hợp đồng hợp pháp
nhân, phần nhân (của bánh, món ăn)
đầu vào của cộng đồng
lò đốt rác
chuyển giao cho chủ mới
Màu xanh ngọc