He found temporary employment while he was looking for a full-time job.
Dịch: Anh ấy tìm được việc làm tạm thời trong khi tìm kiếm công việc toàn thời gian.
Temporary employment can be a good way to gain experience.
Dịch: Việc làm tạm thời có thể là một cách tốt để tích lũy kinh nghiệm.
Sushi do các đầu bếp nghệ nhân chế biến, thường là loại sushi cao cấp được trình bày tinh xảo.