She enjoyed her teenage years filled with adventures.
Dịch: Cô ấy đã tận hưởng những năm tuổi teen đầy phiêu lưu.
Many changes occur during the teenage years.
Dịch: Nhiều thay đổi xảy ra trong những năm tuổi teen.
thời kỳ vị thành niên
thanh xuân
thanh thiếu niên
thuộc về tuổi teen
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
có khói, nhiều khói hoặc mù mịt do khói gây ra
Sóng thần
giảng đường
người đàn ông đẹp
giai đoạn tái tạo năng lượng
Chương trình song bằng
hiệu quả thời gian
hoàn tất thủ tục