The development of technology transport has revolutionized the shipping industry.
Dịch: Sự phát triển của công nghệ vận tải đã cách mạng hóa ngành vận chuyển hàng hóa.
Many cities are investing in technology transport to improve public transit.
Dịch: Nhiều thành phố đang đầu tư vào công nghệ vận tải để cải thiện giao thông công cộng.
Sách hồng (tài liệu hoặc hướng dẫn chính thức của một tổ chức hoặc chính phủ)