những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
prolonged silence
/prəˈlɔːŋd ˈsaɪləns/
thời gian dài im lặng
noun
security field
/sɪˈkjʊərɪti fiːld/
lĩnh vực an ninh
noun
asian customs
/ˈeɪʒən ˈkʌstəmz/
Phong tục châu Á
noun
trilby
/ˈtrɪl.bi/
một loại mũ có vành hẹp, thường được làm từ vải nỉ hoặc felt