Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "tận hưởng"

idiom
live in the moment
/lɪv ɪn ðə ˈmoʊmənt/

tận hưởng khoảnh khắc hiện tại

idiom
seize the day
/siːz ðə deɪ/

tận hưởng khoảnh khắc

verb phrase
enjoy the fruits of labor
/ɪnˈdʒɔɪ ðə fruːts əv ˈleɪbər/

tận hưởng thành quả

idiom
make the most of life
/meɪk ðə moʊst ʌv laɪf/

tận hưởng cuộc sống

verb
Enjoy nature
/ɪnˈdʒɔɪ ˈneɪtʃər/

Tận hưởng thiên nhiên

verb
Enjoy life
/ɪnˈdʒɔɪ laɪf/

Tận hưởng cuộc sống

verb
enjoy old age
/ɪnˈdʒɔɪ oʊld eɪdʒ/

tận hưởng tuổi già

verb
Enjoying life
/ɪnˈdʒɔɪɪŋ laɪf/

Tận hưởng cuộc sống

verb
enjoy airport lounge
/ɪnˈdʒɔɪ ˈeəpɔːt laʊndʒ/

tận hưởng phòng chờ sân bay

verb
enjoy the phase
/ɪnˈdʒɔɪ ðə feɪz/

tận hưởng giai đoạn

verb
enjoy childhood
/ɪnˈdʒɔɪ ˈtʃaɪldˌhʊd/

tận hưởng tuổi thơ

verb
Enjoy oneself
/ɪnˈdʒɔɪ wʌnˈself/

Tận hưởng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

26/09/2025

self-defense techniques

/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/

kỹ thuật tự vệ, kỹ năng tự vệ, phương pháp bảo vệ bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY