The systemic issues in education need to be addressed.
Dịch: Các vấn đề hệ thống trong giáo dục cần được giải quyết.
This approach is systemic rather than piecemeal.
Dịch: Cách tiếp cận này mang tính hệ thống hơn là từng phần.
có hệ thống
có cấu trúc
hệ thống
hệ thống hóa
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
Chi phí cho kỳ nghỉ
thu hồi sản phẩm
đặt ra thách thức
phiên giao dịch
chỉ số quan trọng
hoa nước
Ngày nắng nóng
cách âm