We need a systematic process for dealing with customer complaints.
Dịch: Chúng ta cần một quy trình có hệ thống để giải quyết các khiếu nại của khách hàng.
The company implemented a systematic process to improve efficiency.
Dịch: Công ty đã triển khai một quy trình có hệ thống để nâng cao hiệu quả.
Acrylate là hợp chất hữu cơ thuộc nhóm este của acrylic acid, thường được sử dụng trong sản xuất nhựa, sơn, keo, và các vật liệu composite.