His swayed thinking led him to make poor decisions.
Dịch: Suy nghĩ bị lung lay của anh ấy đã khiến anh ấy đưa ra những quyết định tồi tệ.
The politician's speech caused swayed thinking among the voters.
Dịch: Bài phát biểu của chính trị gia đã gây ra sự lung lay trong suy nghĩ của cử tri.
một loại protein không màu, không mùi, thường được sử dụng trong thực phẩm và các sản phẩm khác để tạo độ dẻo và kết cấu.