I ordered sushi with topping for dinner.
Dịch: Tôi đã gọi sushi với topping cho bữa tối.
Sushi with topping is popular in Japanese cuisine.
Dịch: Sushi với topping rất phổ biến trong ẩm thực Nhật Bản.
sushi với các nguyên liệu
sushi trang trí
sushi
nguyên liệu trang trí
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
bõ công sức
Ngày u ám
thuế cá nhân
chuyện tình được dõi theo
trao quyền tự chủ
làm nguội, làm giảm nhiệt độ, thư giãn
đánh giá khoa học
Mật nghị Hồng y