Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "suscept"

noun
cancer susceptibility
/ˈkænsər səˌseptəˈbɪləti/

tính nhạy cảm ung thư

noun
weight gain susceptibility
/weɪt ɡeɪn səˌseptəˈbɪləti/

khả năng dễ tăng cân

noun phrase
susceptible person
/səˈsɛptəbl ˈpɜːrsən/

Người dễ bị ảnh hưởng hoặc dễ bị tổn thương

noun
susceptibility
/səˌsɛp.təˈbɪl.ɪ.ti/

sự nhạy cảm, dễ bị tổn thương

adjective
susceptible
/səˈsɛptəbl/

dễ bị ảnh hưởng, nhạy cảm

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY