The surgical instruments must be sterilized before use.
Dịch: Các dụng cụ phẫu thuật phải được khử trùng trước khi sử dụng.
The hospital invested in new surgical instruments.
Dịch: Bệnh viện đã đầu tư vào các dụng cụ phẫu thuật mới.
công cụ phẫu thuật
thiết bị mổ
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
Sinh viên thực tập hưởng lương
phương pháp bảo quản mật ong
thuyền viên
hệ thống làm mát ngoài trời
tinh thần đổi mới
thực vật khô
lối chơi
người mang lại, người đem đến