It was a superior match for our team.
Dịch: Đó là một trận đấu vượt trội cho đội của chúng ta.
The champion proved their skill in a superior match.
Dịch: Nhà vô địch đã chứng tỏ kỹ năng của mình trong một trận đấu vượt trội.
Trận đấu áp đảo
Trận đấu một chiều
vượt trội
sự vượt trội
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
môi trường học tập hòa nhập
cầu thủ tài năng
sự tăng giá
người đăng ký
luồng suy nghĩ
thì, lúc đó
mối tình mùa hè
hiệu quả theo quy mô